Sinh viên tốt nghiệp chương trình thạc sỹ có khả năng:
Cấu trúc chương trình tích hợp
Tải Quyển CTĐT Cử nhân-Thạc sỹ Khoa học KTYS
Danh sách môn học | ||||
STT | Mã môn học | Tên môn học | Khối lượng | Thời điểm học |
---|---|---|---|---|
1 | ASS6010 |
Triết học |
3 | 1 (hay 9 với mô hình tích hợp) |
2 | FL6010 | Tiếng Anh | - | 1 (9) |
Danh sách môn học | ||||
STT | Mã môn học | Tên môn học | Khối lượng | Thời điểm học |
---|---|---|---|---|
1 | ET6500 |
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học |
2 | 1 (9) |
2 | ET6311 |
Công nghệ chẩn đoán hình ảnh tiên tiến
|
3 | 2 (10) |
3 | ET6580 |
Quản lý trang thiết bị y tế
|
3 | 2 (10) |
5 | ET6510 |
Chuyên đề nghiên cứu 1
|
3 | 1 |
6 | ET6520 | Chuyên đề nghiên cứu 2 | 3 | 2 |
7 | ET4541 |
Hệ thống thông tin y tế |
2 | 1 |
Danh sách môn học | ||||
STT | Mã môn học | Tên môn học | Khối lượng | Thời điểm học |
---|---|---|---|---|
1 | ET6540 |
Cơ sinh và ứng dụng
|
2 | 2 (10) |
2 | ET6550 |
Kỹ thuật lập kế hoạch điều trị trong xạ trị
|
2 | 2 (10) |
3 | ET6560 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
2 | 2 (10) |
4 | ET6570 |
Quang học y sinh
|
2 | 2 (10) |
5 | ET6031 |
Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng
|
3 | 2 (10) |
Danh sách môn học | ||||
STT | Mã môn học | Tên môn học | Khối lượng | Thời điểm học |
---|---|---|---|---|
1 | ET4550 |
An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế |
2 | 1 |
2 | ET4491 |
Công nghệ chẩn đoán hình ảnh II
|
2 | 1 |
3 | ET4521 |
Thiết bị điện tử y sinh II
|
2 | 1 |
4 | ET4500 |
Xử lý ảnh y tế
|
2 | 1 |
5 | ET4571 |
Xử lý tín hiệu y sinh số
|
2 | 1 |
1 | ET4531 |
Y học hạt nhân và kỹ thuật xạ trị
|
2 | 1 |
Danh sách môn học | ||||
STT | Mã môn học | Tên môn học | Khối lượng | Thời điểm học |
---|---|---|---|---|
1 | LV6001 |
Luận văn thạc sĩ khoa học |
15 | 3 |